Có 2 kết quả:

独出一时 dú chū yī shí ㄉㄨˊ ㄔㄨ ㄧ ㄕˊ獨出一時 dú chū yī shí ㄉㄨˊ ㄔㄨ ㄧ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) incomparable
(2) head and shoulders above the competition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) incomparable
(2) head and shoulders above the competition

Bình luận 0